NIÊN GIÁM THỐNG KÊ
TRƯỜNG TIỂU HỌC THẠCH BÀN A
1. THÔNG TIN
Tên trường (theo Quyết định mới nhất): |
Trường Tiểu học Thạch Bàn A |
Tên trước đây: |
Trường Tiểu học Thạch Bàn |
Cơ quan chủ quản: |
Uỷ ban nhân dân quận Long Biên |
Thành phố |
Hà Nội |
Quận |
Long Biên |
Phường |
Thạch Bàn |
Điện thoại cơ quan |
024.38750138 |
Website |
ththachbana.longbien.edu.vn |
Fanpage |
https://www.facebook.com/tieuhocthachbana |
Địa chỉ Mail |
c1thachbana@longbien.edu.vn |
Năm thành lập trường Thạch Bàn |
1996 |
Năm thành lập trường Thạch Bàn A |
2015 |
Loại hình |
Công lập |
Năm được công nhận Trường Chuẩn Quốc gia |
2010 |
Năm được công nhận lại Trường Chuẩn Quốc gia |
Lần 1: 2016
Lần 2: 2021 |
2. SỐ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
Năm học |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Năm học
2022 - 2023 |
Tổng số |
47 |
43 |
46 |
47 |
47 |
3. SỐ LIỆU TRÌNH ĐỘ CÁN BỘ QUẢN LÝ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN (Số liệu tại thời điểm thống kê: Tháng 9 năm 2022)
Thành phần |
Tổng số |
Nữ |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
Chưa
đạt chuẩn
|
Đạt
chuẩn
|
Trên
chuẩn
|
Hiệu trưởng |
01 |
01 |
|
|
01 |
|
Phó hiệu trưởng |
01 |
01 |
|
01 |
|
|
Giáo viên |
34 |
33 |
9 |
25 |
|
|
Nhân viên |
11 |
6 |
0 |
11 |
|
|
Tổng |
47 |
41 |
9 |
37 |
01 |
|
4. SỐ HỌC SINH / SỐ LỚP
Khối lớp |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Năm học
2022 - 2023 |
Lớp 1 |
220HS/5 lớp |
195 HS/5 lớp |
225HS/6 lớp |
199HS/5 lớp |
198HS/5 lớp |
Lớp 2 |
177HS/5 lớp |
208HS/5 lớp |
195HS/5 lớp |
226HS/6 lớp |
188HS/5 lớp |
Lớp 3 |
133HS/3 lớp |
172HS/5 lớp |
207HS/5 lớp |
194HS/5 lớp |
221HS/6 lớp |
Lớp 4 |
153HS/4 lớp |
136HS/3 lớp |
175HS/5 lớp |
205HS/5 lớp |
195HS/5 lớp |
Lớp 5 |
154HS/4 lớp |
157HS/4 lớp |
135HS/5 lớp |
177HS/4 lớp |
209HS/5 lớp |
Cộng |
836HS/21 lớp |
868HS/22 lớp |
937HS/24 lớp |
1001HS/25 lớp |
1011HS/26 lớp |
5. CƠ CẤU KHỐI CÔNG TRÌNH CỦA NHÀ TRƯỜNG
Tên khối công trình |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Năm học
2022 - 2023 |
1. Khối phòng Hành chính quản trị |
05 |
05 |
05 |
05 |
05 |
Hiệu trưởng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Phó Hiệu trưởng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Văn phòng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Bảo vệ |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Khu để xe GV |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Khu VS GV, CB, NV |
X |
X |
X |
X |
X |
2. Khối phòng học tập |
30 |
30 |
30 |
30 |
28 |
Phòng học |
25 |
25 |
25 |
25 |
26 |
Âm nhạc |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
Mĩ thuật |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
Khoa học - Công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tin học |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Tiếng Anh |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Chuyên đề |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
3. Khối phòng hỗ trợ học tập |
04 |
04 |
03 |
03 |
01 |
Thư viện |
01 |
01 |
01 |
01 |
0 |
P. Thiết bị giáo dục |
01 |
01 |
0 |
0 |
0 |
P. Tư vấn học đường và hỗ trợ GD HS khuyết tật học hòa nhập |
0 |
0 |
0 |
0 |
01 |
P. Đội thiếu niên |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Truyền thống |
01 |
01 |
01 |
01 |
0 |
4. Khối phụ trợ |
04 |
04 |
05 |
05 |
04 |
Phòng họp |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Phòng nghỉ GV |
P. y tế trường học |
01 |
01 |
02 |
02 |
02 |
Nhà kho |
02 |
02 |
02 |
02 |
01 |
Khu VS HS |
X |
X |
X |
X |
X |
Cổng, hàng rào |
X |
X |
X |
X |
X |
5. Khu vui chơi, TDTT |
|
|
|
|
|
Nhà đa năng (Nhà thể chất) |
01 |
01 |
01 |
01 |
0 |
Sân chung |
X |
X |
X |
X |
X |
Sân TDTT |
X |
X |
X |
X |
0 |
6. Khu phục vụ sinh hoạt |
|
|
|
|
|
Nhà bếp |
X |
X |
X |
X |
0 |
Kho bếp |
X |
X |
X |
X |
0 |
Nhà ăn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7. Hạ tầng kỹ thuật |
|
|
|
|
|
Hệ thống cấp nước sạch |
X |
X |
X |
X |
x |
Hệ thống cấp điện |
X |
X |
X |
X |
X |
Hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
X |
X |
X |
X |
X |
Hạ tầng CNTT, liên lạc |
X |
X |
X |
X |
X |
Khu thu gom rác thải |
X |
X |
X |
X |
X |
Tổng số phòng |
44 |
44 |
44 |
44 |
38 |
6. SỐ LIỆU TRANG THIẾT BỊ DẠY HỌC
TT |
Tên thiết bị |
Số lượng (Bộ/Chiếc) |
1 |
Máy tính phục vụ CBGVNV |
13 |
2 |
Máy tính phục vụ HS |
38 |
3 |
Máy chiếu Projector + điều khiển |
30 |
4 |
Màn chiếu + màn hình |
30 |
5 |
Máy chiếu đa vật thể |
05 |
6 |
Ti vi |
7 |
7 |
Bảng tương tác thông minh |
0 |
8 |
Máy in |
10 |
9 |
Máy photo |
01 |
10 |
Cammera thiết bị quay dạy học |
10 |
11 |
Cát xét |
2 |